--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại cà sa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại cà sa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại cà sa
Your browser does not support the audio element.
+
Verbose, diffuse
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
đại cà sa
:
Verbose, diffuse
+
rồng
:
danh từ dragon
+
east sea
:
một nhánh của Thái Bình Dương giữa Trung Quốc và Nhật Bản
+
veneering
:
kỹ thuật dán gỗ mặt
+
làm bộ
:
Demur insincerelyĂn thì ăn ngay, đừng làm bộDon't demur insincerely, if you feel like eating, just eat